Chuyên cung cấp phụ tùng ngành sợi, dệt nhuộm, máy móc thiết bị phụ trợ cho ngành sợi dệt

http://phutungsoidet.com

LIÊN HỆ: 0932 794 014 Email: phutungsoidetjsc@gmail.com

Thứ Năm, 22 tháng 11, 2018

MÁY SE SỢI NF321



Công Ty Phụ Tùng Sợi Dệt JSC chuyên cung cấp các loại Máy ống (winding machine ), Máy đậu ( assembling machine), Máy Se sợi TFO ( TFO Twisting machine), Máy guồng con sợi nhuộm (Hank reeling machine), Máy đánh ống từ guồng sợi nhuộm (Hank to cone winding machine) ,Máy chập sợi, Máy xoắn sợi , se sợi polyester, máy sang sợi, chập sợi spandex, máy se dây thừng, máy se sợi chỉ, máy chập 6 sợi ,máy chập 8 sợi, máy chập 10 sợi, máy chập 12 sợi, máy chập 15 sợi , sợi PE Ne20 chập 12, sợi se 6, sợi se 8, sợi se 10, sợi se 12, sợi se 15, máy đậu se dùng cho chỉ may bao ximăng, máy đậu xe dùng cho chỉ may bao gạo, máy đậu se dùng cho chỉ dệt ống lăng PCCC , máy se dây làm võng, máy se dây chão


NF321  TFO STAPLE FIBER TWISTING MACHINE




Model NF321

Model NF321



技术参数
The Technical Specification:
机器形式
双面单层
Machine type
Double side single layer
锭速
MAX : 10000r/min
Spindle speed
MAX : 10000r/min
捻度范围
156-2027TPM           
Twist Range
156-2027TPM           
捻向
S or Z
Twist direction
S or Z
卷装直径
Ø250
Winding dia
Ø250
卷绕速度
<=100m/min
Winding speed
<=100 m/min
功率
伺服电机:1.88kw x 1
Power
Servo motor:1.88kwx1
减速电机:2.2kwx1
Gearing motor:2.2kwx1
主电机:22kw x1
Main motor:22 kw x 1

 机器尺寸
L:2060+2045X9 +250
W:840MM
H:1560mm
Dimension
(L*W*H)

L:2060+2045X9 +250
W:840MM
H:1560mm
启动方式
变频启动
Start model
Inverter start
自动抬升
机械式
Automatic move up
Mechanical
卷绕角
任意卷绕角 (电脑调节)
Yarn cross angle
 Any angle setting by computer
退解管规格
Ø37.2xØ43.5x170mm
Feeding bobbin
Ø37.2xØ43.5x170mm
收卷管规格
170mm175mm长的平行管或3°30′4°20′5°57′锥形管;
Take up bobbin
L :170-176  tube  or 3º30’ 4º20’ 5º57’ cone

1. SPINDLE :
锭子直径(spindle dia   mm
Ø126
Ø146
Ø166
Ø196
锭距(spindle pitch     mm
225
225
255
290
锭数/(spindle no /section
18
18
14
14
节数 section no , max
9
9
9
9
锭数 spindle no max
162
162
126
126

3. Customer product :

1.  Yarn counts:      NE20/4-6



Capacity /day =(yarn speed x60min/hx24 h x spindle no ) ÷ (yarn count x1.6934x1000)
Yarn speed =spindle ×2÷ twist no.


A.    TS008B  ASSEMBLY WINDER MACHINE-MÁY ĐẬU TS008B

Type/ Model : TS008B
Number of spindles/ số cọc          48
Spindle gauge/ Bước cọc               280
Number of sections/ số modul       6
Overall length/ tổng chiều dài       18300mm (Single side type / cho máy một mặt)
Overall width/tổng chiều rộng       about 3100mm (single side type
MaiMachine colour/ màu chủ đạoWhite grey /Trắng xám
 Driving system/ hệ thống truyền động
Machine Type/ kiểu máy:                    Single side / một mặt
Traverse system/ hệ thống rải sợi  Drum guide / Bằng ống khía
Winding speed/tốc độ quấn            300-700 Meter/min (according to yarn plys and quality/ Tùy thuộc số sợi chập và yêu cầu chất lượng)
Speed control/điều khiển tốc độ     DC Motor have driving/ Motor một chiều
Driving style/ kiểu truyền động      Single motor driving / truyền động riêng từng cọc
Control motor/ mortor điều khiển   Start and stop individually / motor riêng biệt cho việc khởi động và dừng
Motor power/ công suất motor        90W per spindle/ 90W cho 1 cọc
Anti-overlap mode / chống xếp trùng Electronic intermittent type and groove drum anti overlap / điều khiển chống xếp trùng bằng điện tử
Digital indicator/ hiển thịTouch screen for speed, length, productivity/ màn hình cảm ứng, hiện thị tốc độ, chiều dài, sản lượng
Yarn tension control/ điều khiển sức căng sợi    Tension device control / có thiết bị điều khiển sức căng
Yarn sensor/ sensor dò sợi      Electrical sensor for each yarn / sensor điện tử cho mỗi sợi (báo đứt)
Yarn cutter/ dao cắt                  for more plys yarn assemble don't suggest install cutter/ khuyến cáo không lắp đặt do chập nhiều sợi (12 sợi)
Power   / nguồn điện                     380V/50HZ
Take up & Feeding package : côn sợi đậu và côn sợi cấp
Package form/ hình dạng côn sợi:      Cylindrical or conical/ trụ hoặc côn
Traverse/ bề rộng rải sợi                   152mm
Winding bobbin size/ kích thước côn sợi:   Ф37.5mm(inner dia)* Ф43.5mm(outside dia)*170mm(length)
Max. diameter of take-up package/ Đường kính lớn nhất côn sợi thành phẩm    250mm ( thực tế cần chạy phù hợp với kích thước  nồi trên máy se, với nồi Ф196mm thì kích thước  lớn nhất là 180mm)
Max. outside diameter of feed package /Đường kính lớn nhất côn sợi  cấp          250mm
Merge strands No./ số sợi chập               2-12 plys / chập 2-12
With creel – có dàn cắm sợi chập
With 02sets air splicer- 02 bộ nối vê bằng khí nén 


Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các phụ tùng, vật tư tiêu hao cho máy chập, máy xe và rất nhiều phụ tùng cho ngành sợi dệt
Mọi thông tin liên hệ: Phòng kinh doanh - Công ty CP Phụ Tùng Sợi Dệt
Mr. John Nguyen: 0973 784 208 - 0932 794 014
Mr. Hiến: 0901 643 100








Share:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Call: 0932 794 014 / 0901 643 100