|
NF321 TFO STAPLE FIBER TWISTING MACHINE
![]() |
Model NF321 |
![]() |
Model NF321 |
技术参数
|
The Technical Specification:
|
||
机器形式
|
双面单层
|
Machine
type
|
Double
side single layer
|
锭速
|
MAX : 10000r/min
|
Spindle speed
|
MAX : 10000r/min
|
捻度范围
|
156-2027TPM
|
Twist
Range
|
156-2027TPM
|
捻向
|
S
or Z
|
Twist
direction
|
S
or Z
|
卷装直径
|
Ø250
|
Winding
dia
|
Ø250
|
卷绕速度
|
<=100m/min
|
Winding speed
|
<=100 m/min
|
功率
|
伺服电机:1.88kw
x 1
|
Power
|
Servo motor:1.88kwx1
|
减速电机:2.2kwx1
|
Gearing motor:2.2kwx1
|
||
主电机:22kw
x1
|
Main motor:22 kw x 1
|
||
机器尺寸
|
L:2060+2045X9 +250
W:840MM
H:1560mm
|
Dimension
(L*W*H)
|
L:2060+2045X9 +250
W:840MM
H:1560mm
|
启动方式
|
变频启动
|
Start model
|
Inverter start
|
自动抬升
|
机械式
|
Automatic move up
|
Mechanical
|
卷绕角
|
任意卷绕角
(电脑调节)
|
Yarn cross angle
|
Any angle setting by computer
|
退解管规格
|
Ø37.2xØ43.5x170mm
|
Feeding bobbin
|
Ø37.2xØ43.5x170mm
|
收卷管规格
|
170mm~175mm长的平行管或3°30′、4°20′、5°57′锥形管;
|
Take up bobbin
|
L :170-176 tube
or 3º30’ 4º20’ 5º57’ cone
|
1.
SPINDLE :
锭子直径(spindle
dia ) mm
|
Ø126
|
Ø146
|
Ø166
|
Ø196
|
锭距(spindle
pitch) mm
|
225
|
225
|
255
|
290
|
锭数/节(spindle
no /section)
|
18
|
18
|
14
|
14
|
节数
(section
no , max)
|
9
|
9
|
9
|
9
|
锭数
spindle no max
|
162
|
162
|
126
|
126
|
3. Customer product :
1. Yarn counts: NE20/4-6
|
Capacity /day =(yarn speed x60min/hx24 h x spindle no ) ÷ (yarn count x1.6934x1000)
Yarn speed =spindle ×2÷ twist no.
A. TS008B ASSEMBLY WINDER MACHINE-MÁY ĐẬU TS008B
Type/ Model : TS008B
Number of spindles/ số cọc: 48
Spindle gauge/ Bước cọc: 280
Number of sections/ số modul: 6
Overall length/ tổng chiều dài: 18300mm (Single side type / cho máy một mặt)
Overall width/tổng chiều rộng: about 3100mm (single side type
Main Machine colour/ màu chủ đạo:White grey /Trắng xám
Machine Type/ kiểu máy: Single side / một mặt
Traverse system/ hệ thống rải sợi: Drum guide / Bằng ống khía
Winding speed/tốc độ quấn: 300-700 Meter/min (according to yarn plys and quality/ Tùy thuộc số sợi chập và yêu cầu chất lượng)
Speed control/điều khiển tốc độ: DC Motor have driving/ Motor một chiều
Driving style/ kiểu truyền động: Single motor driving / truyền động riêng từng cọc
Control motor/ mortor điều khiển: Start and stop individually / motor riêng biệt cho việc khởi động và dừng
Motor power/ công suất motor: 90W per spindle/ 90W cho 1 cọc
Anti-overlap mode / chống xếp trùng: Electronic intermittent type and groove drum anti overlap / điều khiển chống xếp trùng bằng điện tử
Digital indicator/ hiển thị:Touch screen for speed, length, productivity/ màn hình cảm ứng, hiện thị tốc độ, chiều dài, sản lượng
Yarn tension control/ điều khiển sức căng sợi: Tension device control / có thiết bị điều khiển sức căng
Yarn sensor/ sensor dò sợi: Electrical sensor for each yarn / sensor điện tử cho mỗi sợi (báo đứt)
Yarn cutter/ dao cắt: for more plys yarn assemble don't suggest install cutter/ khuyến cáo không lắp đặt do chập nhiều sợi (12 sợi)
Power / nguồn điện 380V/50HZ
Take up & Feeding package : côn sợi đậu và côn sợi cấp
Package form/ hình dạng côn sợi: Cylindrical or conical/ trụ hoặc côn
Traverse/ bề rộng rải sợi: 152mm
Winding bobbin size/ kích thước côn sợi: Ф37.5mm(inner dia)* Ф43.5mm(outside dia)*170mm(length)
Max. diameter of take-up package/ Đường kính lớn nhất côn sợi thành phẩm : 250mm ( thực tế cần chạy phù hợp với kích thước nồi trên máy se, với nồi Ф196mm thì kích thước lớn nhất là 180mm)
Max. outside diameter of feed package /Đường kính lớn nhất côn sợi cấp: 250mm
Merge strands No./ số sợi chập: 2-12 plys / chập 2-12
With creel – có dàn cắm sợi chập
With 02sets air splicer- 02 bộ nối vê bằng khí nén
Ngoài ra
chúng tôi còn cung cấp các phụ tùng, vật tư tiêu hao cho máy chập, máy xe và
rất nhiều phụ tùng cho ngành sợi dệt
Mọi thông
tin liên hệ: Phòng kinh doanh - Công ty CP Phụ Tùng Sợi Dệt
Mr. John
Nguyen: 0973 784 208 - 0932 794 014
Mr. Hiến:
0901 643 100
0 nhận xét:
Đăng nhận xét